Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thỉnh nguyện



verb
to explain one's wishes to

[thỉnh nguyện]
động từ
to explain one's wishes to
to petition somebody for something
danh từ
petition



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.